Có 2 kết quả:

搬运 bān yùn ㄅㄢ ㄩㄣˋ搬運 bān yùn ㄅㄢ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vận chuyển, mang đi

Từ điển Trung-Anh

(1) freight
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry

Từ điển phổ thông

vận chuyển, mang đi

Từ điển Trung-Anh

(1) freight
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry