Có 2 kết quả:
搬运 bān yùn ㄅㄢ ㄩㄣˋ • 搬運 bān yùn ㄅㄢ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vận chuyển, mang đi
Từ điển Trung-Anh
(1) freight
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vận chuyển, mang đi
Từ điển Trung-Anh
(1) freight
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
Bình luận 0